Có 3 kết quả:

一价 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ一價 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ衣架 yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

monovalent (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

monovalent (chemistry)

yī jià ㄧ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clothes hanger
(2) clothes rack